![](https://static.youtibao.com/asksite/comm/h5/images/m_q_title.png)
Hành động nào sau đây phù hợp với “Sẵn sàng” trong 5S()
A.mang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) trước khi anh bắt đầu kiểm tra
B.ỏ bao tay đã sử dụng vào thiết bị
C.Thỉnh thoảng đóng mở cửa cho các bạn đồng nghiệp
![](https://static.youtibao.com/asksite/comm/h5/images/m_q_a.png)
M
![](https://static.youtibao.com/asksite/comm/h5/images/solist_ts.png)
A.mang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) trước khi anh bắt đầu kiểm tra
B.ỏ bao tay đã sử dụng vào thiết bị
C.Thỉnh thoảng đóng mở cửa cho các bạn đồng nghiệp
M
A.Làm hỏng hoặc tháo hư thiết bị bảo hộ cá nhân
B.Từ chối không mặc thiết bị bảo hộ cá nhân hoặc mặc không đúng cách
C.Không treo bảng thông báo bảo trì lên máy đang bảo trì
A.糜子mí 雾霾mái 缄默jiān 迁徙xǐ
B.沙砾lè 掸dǎn 龟裂jūn 烘烤hōngkǎo
C.两栖qī 褶皱zhězhòu 蛮横mánhèng 诬蔑wūmiè
D.襁褓qiángbǎo萦绕yíng枷锁jiā拙劣zhuōliè
A.12MP+5MP
B.13MP+2MP
C.16MP+2MP
D.13MP+5MP
①2NH₃(g)→N₂(g)+3H₂(g)rHmΘ=92.2kJ·mol—1
②H₂(g)+ 1/2O₂(g)→H₂O(g)rHmΘ=-241.8 kJ·mol-1
③4NH₃(g)+5O₂(g)→4NO(g)+6H₂O(g)rHmΘ=-905。6 kJ·mol-1
试确定fHmΘ(NH₃,g,298K)=()kJ·mol-1;fHmΘ(H₂O,g,298K)=()kJ·mol—1;fHmΘ(NO,g,298K)=()kJ·mol—1。由NH₃(g)生产1.00kgNO(g)则放出热量为()kJ。
A.空白底图上相应的测站、低云量、低云高、总云量
B.空白底图上相应的测站、总云量、低云量、低云高
C.空白底图上相应的测站、低云高、低云量、总云量
A.创举(cuàng jǔ)、拱桥(gōng qiáo)
B.救济(jiù jǐ)、前爪(qián zhǎo)
C.横跨(héng kuà)、赵州桥(zhào zhōu qiáo)
A.迷惘wǎng/罔顾wǎng 倒坍tān/崩塌tā 剽悍piāo/保镖biāo 投契qì/锲而不舍qiè
B.一绺lǚ/一缕lǚ 赫然hè/赦免shè 炫耀xuàn/目眩xuàn 旨意zhǐ/苦心孤诣yì
C.绮丽qǐ/倚靠yǐ 啜泣chuò/辍学chuò 羸弱yíng/嬴政yíng 赝品yīng/义愤填膺yīng
D.冉冉rǎn/发髯rǎn 窖藏jiào/蓬蒿hāo 鱼鳖biē/鳌头áo 嫌恶è/深恶痛疾wù